Có 3 kết quả:
利害 lì hai ㄌㄧˋ • 厉害 lì hai ㄌㄧˋ • 厲害 lì hai ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terrible
(2) formidable
(3) serious
(4) devastating
(5) tough
(6) capable
(7) sharp
(8) severe
(9) fierce
(2) formidable
(3) serious
(4) devastating
(5) tough
(6) capable
(7) sharp
(8) severe
(9) fierce
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult to deal with
(2) difficult to endure
(3) ferocious
(4) radical
(5) serious
(6) terrible
(7) violent
(8) tremendous
(9) awesome
(2) difficult to endure
(3) ferocious
(4) radical
(5) serious
(6) terrible
(7) violent
(8) tremendous
(9) awesome
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult to deal with
(2) difficult to endure
(3) ferocious
(4) radical
(5) serious
(6) terrible
(7) violent
(8) tremendous
(9) awesome
(2) difficult to endure
(3) ferocious
(4) radical
(5) serious
(6) terrible
(7) violent
(8) tremendous
(9) awesome
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0